Hiệu suất hệ thống là gì? Các nghiên cứu khoa học về Hiệu suất hệ thống

Hiệu suất hệ thống là mức độ một hệ thống phần cứng, phần mềm hoặc mạng thực thi nhiệm vụ với tốc độ, độ tin cậy và sử dụng tài nguyên hợp lý. Đây là chỉ số khoa học phản ánh khả năng đáp ứng yêu cầu vận hành, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và hiệu quả hoạt động tổng thể.

Khái niệm hiệu suất hệ thống

Hiệu suất hệ thống (system performance) là mức độ một hệ thống phần cứng, phần mềm, mạng hoặc tổ hợp của chúng thực thi khối lượng công việc theo yêu cầu với tốc độ, hiệu quả tài nguyên và độ tin cậy xác định. Khái niệm này mang tính đa chiều, không chỉ bao gồm thời gian phản hồi và thông lượng mà còn cả khả năng mở rộng, tính ổn định, tính khả dụng và trải nghiệm người dùng cuối. Tài liệu hướng dẫn của IBM xem hiệu suất là thuộc tính xuyên suốt vòng đời: từ thiết kế, triển khai, vận hành đến cải tiến liên tục trong môi trường sản xuất.

Hiệu suất khác với “công suất” (capacity) và “khả năng mở rộng” (scalability) nhưng có quan hệ chặt chẽ: công suất là mức tải tối đa có thể phục vụ trong ngưỡng chấp nhận được; khả năng mở rộng là mức thay đổi hiệu suất khi bổ sung tài nguyên theo chiều dọc hoặc ngang. Các nguyên tắc kiến trúc hiệu suất được các khung thực hành như AWS Well-Architected – Performance Efficiency khuyến nghị bao gồm đo đạc định lượng, thiết kế dựa trên dữ liệu, và cân bằng giữa độ trễ, chi phí và độ tin cậy.

Một hệ thống hiệu suất tốt thường đáp ứng các mục tiêu vận hành định lượng (SLO) như thời gian phản hồi bách phân vị 95/99, thông lượng tối thiểu theo giờ cao điểm, tỷ lệ lỗi tối đa, và mục tiêu tài nguyên (ví dụ CPU < 70% ở tải danh định). Khái niệm SLO/SLA/SLI được trình bày có hệ thống trong nguồn Google SRE, nhấn mạnh việc định nghĩa chỉ số có ý nghĩa với người dùng, đo lường liên tục, và điều chỉnh mục tiêu theo nhu cầu kinh doanh.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất

Nhóm yếu tố phần cứng: xung nhịp và vi kiến trúc CPU, băng thông/bộ nhớ đệm, độ trễ và IOPS của lưu trữ (SSD NVMe so với HDD), thông lượng NIC và độ trễ mạng, cũng như topo hạ tầng (NUMA, PCIe). Nhóm yếu tố phần mềm: độ phức tạp thuật toán, mô hình đồng thời/khóa, mô hình rò rỉ bộ nhớ, chiến lược I/O (bất đồng bộ, hàng đợi), cấu hình JVM/.NET/GC, và tối ưu hóa truy vấn CSDL (chỉ mục, kế hoạch thực thi, sharding).

Nhóm yếu tố nền tảng và vận hành: ảo hóa/containers, chi phí context switch, giới hạn cgroup, cấu hình kernel/tcp, chiến lược cân bằng tải, bộ nhớ đệm (CDN, cache ứng dụng), và quy luật lưu lượng (diurnal patterns, traffic spikes). Nhóm yếu tố dữ liệu và truy cập: phân phối khóa, kích thước đối tượng, tính cục bộ dữ liệu, tỉ lệ truy cập ghi/đọc, tính nhất quán và nhân bản. Mỗi yếu tố có thể tạo nút cổ chai cục bộ, khiến toàn hệ thống suy giảm hiệu suất.

Các định luật thực nghiệm giúp dự báo biên hiệu quả: Định luật Amdahl giới hạn mức tăng tốc khi chỉ một phần công việc có thể song song hóa, với công thức Speedup=1(1P)+PNSpeedup = \frac{1}{(1-P)+\frac{P}{N}} trong đó PP là phần có thể song song và NN là số tài nguyên song song. Lý thuyết hàng đợi chỉ ra vùng nguy hiểm khi mức sử dụng ρ=λ/μ\rho=\lambda/\mu tiến tới 1, độ trễ tăng phi tuyến; do đó kỹ thuật làm phẳng tải, hàng đợi tách lớp và backpressure là thiết yếu trong hệ thống chịu tải lớn.

Chỉ số đo lường hiệu suất

Nhóm chỉ số chính thường xuyên sử dụng: thông lượng (throughput) – số yêu cầu/giây hoặc giao dịch/giây; độ trễ (latency) – thời gian từ khi yêu cầu rời khách đến khi nhận phản hồi; thời gian phản hồi (response time) theo bách phân vị P50/P90/P95/P99; tỷ lệ sử dụng tài nguyên (CPU, bộ nhớ, I/O, mạng); tỉ lệ lỗi (error rate) và thời gian hoạt động liên quan. Đối với mạng, jitter và mất gói ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm, được các hướng dẫn hiệu năng mạng của Cisco khuyến nghị theo dõi song hành với độ trễ trung bình và tail latency.

Các quan hệ cơ bản hỗ trợ phân tích năng lực: Định luật Little L=λWL=\lambda W liên hệ số yêu cầu trong hệ LL, thông lượng đến λ\lambda và thời gian lưu WW, hữu ích khi ước lượng kích thước hàng đợi hoặc hiệu ứng tắc nghẽn. Đối với CPU, một cách đo hiệu suất cổ điển là Performance=1Execution Time=Instruction CountCPI×Time/CyclePerformance=\frac{1}{Execution\ Time}=\frac{Instruction\ Count}{CPI \times Time/Cycle}, từ đó tối ưu ở cấp compiler, kiến trúc, và pipeline có thể giảm thời gian xử lý.

Bảng tóm tắt chỉ số và mục tiêu tham khảo:

Chỉ số Định nghĩa Đơn vị Gợi ý mục tiêu/SLO
Thông lượng Số yêu cầu xử lý mỗi giây req/s, tx/s ≥ giá trị tải danh định + biên 20–30%
Độ trễ P95 95% yêu cầu hoàn tất trong thời gian này ms < 200 ms cho API thời gian thực
Độ trễ P99 Đo “đuôi” latency quan trọng ms < 1 s với giao dịch người dùng
Sử dụng CPU Tỷ lệ bận của CPU % 60–75% ở giờ cao điểm
Jitter mạng Độ biến thiên độ trễ ms < 30 ms với hội nghị truyền hình
Nguồn khuyến nghị về SLI/SLO và bách phân vị có thể tham khảo từ Google SRE và tổng quan của IBM.

Phương pháp đánh giá hiệu suất

Kiểm thử tải (load testing) đánh giá hành vi ở mức tải dự kiến; kiểm thử áp lực (stress testing) đẩy hệ thống vượt ngưỡng để phát hiện điểm gãy và hành vi suy giảm; kiểm thử độ bền (endurance/soak) tìm rò rỉ tài nguyên, thoái hóa hiệu suất theo thời gian; kiểm thử spike mô phỏng bùng nổ lưu lượng; kiểm thử khả năng mở rộng đánh giá hiệu suất khi tăng tài nguyên/nút. Công cụ phổ biến gồm Apache JMeter, Gatling, k6 cho ứng dụng web/API; với thiết bị mạng có thể tham chiếu phương pháp luận từ RFC 2544.

Giám sát hiệu suất trong sản xuất yêu cầu quan sát hóa đầu–cuối: số liệu hạ tầng (CPU/RAM/I/O), số liệu ứng dụng (thời gian xử lý từng bước, kích thước hàng đợi), số liệu nghiệp vụ (tỷ lệ chuyển đổi, đơn hàng/giờ). Chuẩn đo lường hiện đại khuyến khích tracing phân tán và bộ chuẩn OpenTelemetry để thống nhất SLI trên nhiều dịch vụ. Dữ liệu kiểm thử nên tái tạo đặc trưng tải thực (phân phối thời gian giữa các yêu cầu, kích thước payload, tỉ lệ truy cập) thay vì chỉ dùng lưu lượng đều.

Bảng ánh xạ phương pháp – câu hỏi – tạo tác đầu ra:

Phương pháp Câu hỏi chính Kết quả mong đợi
Load test Hệ thống đáp ứng thế nào ở tải danh định? Đường cong throughput/latency, mục tiêu SLO đạt/chưa
Stress test Điểm gãy và hành vi suy giảm ở đâu? Ngưỡng lỗi, chiến lược tự hồi phục, bảo vệ quá tải
Soak test Có rò rỉ/bẫy hiệu suất theo thời gian? Xu hướng sử dụng tài nguyên, kế hoạch tối ưu GC/bộ nhớ
Scalability test Thêm tài nguyên có cải thiện tuyến tính? Hệ số mở rộng, phát hiện nút cổ chai tuần tự (Amdahl)
Các thực hành tốt gồm tự động hóa kịch bản, kiểm soát biến môi trường, đo bách phân vị và tail latency, kèm báo cáo tái lập được.

Hiệu suất hệ thống trong phần cứng

Trong lĩnh vực phần cứng, hiệu suất hệ thống được xác định chủ yếu bởi năng lực xử lý của CPU, dung lượng và tốc độ truy xuất bộ nhớ, hiệu năng của thiết bị lưu trữ, và khả năng của GPU khi xử lý dữ liệu song song hoặc đồ họa. CPU có thể được đánh giá qua số chu kỳ xung nhịp mỗi giây, số lệnh xử lý mỗi chu kỳ (IPC) và độ hiệu quả trong việc tận dụng pipeline. Bộ nhớ (RAM) ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ truy cập dữ liệu trung gian, trong khi lưu trữ quyết định tốc độ đọc/ghi dữ liệu khối lượng lớn.

Một công thức thường dùng để đo hiệu suất CPU: Performance=1Execution Time=Instruction Count(Cycles/Instruction)×(Time/Cycle)Performance = \frac{1}{Execution\ Time} = \frac{Instruction\ Count}{(Cycles/Instruction) \times (Time/Cycle)} Trong đó, thời gian thực thi phụ thuộc vào số lượng lệnh, số chu kỳ trung bình mỗi lệnh (CPI), và thời gian mỗi chu kỳ. Do vậy, tối ưu hóa có thể nhắm đến giảm số lệnh, cải tiến vi kiến trúc để giảm CPI, hoặc tăng xung nhịp.

Các bảng đánh giá chuẩn như SPEC hoặc PassMark cung cấp phương pháp so sánh định lượng giữa các hệ thống. Ngoài CPU, GPU đóng vai trò quan trọng trong xử lý song song khối lượng lớn dữ liệu, từ tính toán khoa học đến trí tuệ nhân tạo. Sự phát triển của GPU với hàng nghìn lõi xử lý song song giúp cải thiện đáng kể hiệu suất trong các ứng dụng như học sâu (deep learning).

Lưu trữ là yếu tố không thể bỏ qua: SSD NVMe cho độ trễ thấp và IOPS cao hơn nhiều lần so với HDD truyền thống. Điều này đặc biệt quan trọng với cơ sở dữ liệu và hệ thống giao dịch cần tốc độ đọc/ghi nhanh. Ngoài ra, các thiết bị mạng (NIC, switch) cũng ảnh hưởng đến thông lượng và độ trễ toàn hệ thống, đặc biệt trong hạ tầng phân tán.

Hiệu suất hệ thống trong phần mềm

Phần mềm ảnh hưởng đến hiệu suất thông qua thiết kế thuật toán, cấu trúc dữ liệu, và cách tận dụng tài nguyên phần cứng. Một thuật toán có độ phức tạp O(nlogn)O(n \log n) thường sẽ vượt trội hơn O(n2)O(n^2) khi xử lý dữ liệu lớn. Do đó, việc phân tích và lựa chọn thuật toán là bước then chốt để tối ưu hiệu suất.

Quản lý bộ nhớ và xử lý đa luồng cũng là điểm trọng yếu. Lập trình kém có thể dẫn đến rò rỉ bộ nhớ, bế tắc (deadlock) hoặc tranh chấp tài nguyên, gây suy giảm hiệu năng. Các kỹ thuật như lập trình bất đồng bộ, sử dụng bộ nhớ đệm (cache), và cân bằng tải giúp nâng cao hiệu quả sử dụng phần cứng.

Cơ sở dữ liệu là một ví dụ điển hình: tối ưu truy vấn SQL, sử dụng chỉ mục hợp lý, tránh quét bảng toàn phần, hoặc triển khai cơ chế sharding/replication giúp giảm đáng kể thời gian phản hồi. Các kiến trúc hiện đại như microservices phân tán tải qua nhiều dịch vụ nhỏ, kết hợp cân bằng tải, cũng là một hướng tiếp cận để cải thiện hiệu suất.

Ngoài ra, các công cụ giám sát hiệu suất phần mềm như New Relic hoặc Dynatrace hỗ trợ theo dõi thời gian phản hồi, giao dịch chậm, và nút cổ chai trong hệ thống để tối ưu hóa kịp thời.

Hiệu suất hệ thống trong mạng

Trong hệ thống mạng, hiệu suất phụ thuộc vào thông lượng, độ trễ, độ dao động trễ (jitter) và tỷ lệ mất gói. Thông lượng mạng thường được đo bằng số bit/giây có thể truyền thành công, trong khi độ trễ là thời gian từ khi gói tin được gửi đến khi được nhận. Jitter quan trọng trong các ứng dụng thời gian thực như VoIP hoặc truyền hình hội nghị.

Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm băng thông vật lý, chất lượng dịch vụ (QoS), thuật toán định tuyến, và các cơ chế kiểm soát tắc nghẽn. Ví dụ, TCP có thể làm giảm thông lượng khi mất gói cao, do cơ chế kiểm soát luồng và tắc nghẽn. Các công cụ phân tích mạng như Wireshark giúp giám sát và phát hiện sự cố ảnh hưởng đến hiệu suất.

Theo Cisco, tối ưu hiệu suất mạng yêu cầu triển khai cơ chế ưu tiên gói tin quan trọng, sử dụng cân bằng tải đa đường, và theo dõi lưu lượng theo thời gian thực để tránh nghẽn cổ chai. Các mạng hiện đại như SDN (Software-Defined Networking) và 5G mở ra cơ hội cải thiện hiệu suất bằng cách quản lý linh hoạt luồng dữ liệu.

Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống

Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống là quá trình liên tục nhằm cải thiện tốc độ xử lý, sử dụng tài nguyên hợp lý, và đảm bảo trải nghiệm người dùng. Một số chiến lược phổ biến:

  • Nâng cấp phần cứng: sử dụng CPU đa nhân, RAM dung lượng lớn, SSD tốc độ cao, GPU tăng tốc xử lý.
  • Tối ưu phần mềm: cải thiện thuật toán, tránh rò rỉ bộ nhớ, triển khai bộ nhớ đệm, tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.
  • Sử dụng ảo hóa và điện toán đám mây: phân bổ tài nguyên linh hoạt, mở rộng tự động theo tải.
  • Giám sát hiệu suất liên tục: triển khai APM (Application Performance Monitoring) và hệ thống cảnh báo sớm.

Ngoài ra, cần kết hợp kiểm thử hiệu suất định kỳ để phát hiện suy giảm trước khi ảnh hưởng đến người dùng. Sự kết hợp giữa kỹ thuật và vận hành đảm bảo hệ thống duy trì hiệu suất ổn định lâu dài.

Thách thức trong quản lý hiệu suất

Quản lý hiệu suất gặp nhiều thách thức, trong đó có sự phức tạp của hệ thống phân tán, nhu cầu ngày càng tăng của người dùng, chi phí tối ưu hóa hạ tầng, và khó khăn trong dự đoán tải tương lai. Các hệ thống IoT và trí tuệ nhân tạo tạo thêm áp lực, khi lượng dữ liệu và độ trễ yêu cầu ngày càng khắt khe.

Một vấn đề khác là cân bằng giữa hiệu suất và các yếu tố khác như an toàn, khả năng chịu lỗi, và tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, tăng tốc độ xử lý có thể đồng nghĩa với tiêu thụ năng lượng cao hơn, ảnh hưởng đến chi phí vận hành và tính bền vững.

Theo IEEE, việc quản lý hiệu suất đòi hỏi sự tích hợp giữa khoa học máy tính, kỹ thuật phần cứng và quản lý hạ tầng. Xu hướng hiện nay là sử dụng học máy để dự đoán tải, tự động tối ưu hóa cấu hình, và triển khai kiến trúc self-healing nhằm khắc phục sự cố mà không cần can thiệp thủ công.

Tài liệu tham khảo

  1. IBM Documentation. System Performance Overview.
  2. Apache JMeter. Performance Testing Tool.
  3. Gatling. Load and Stress Testing.
  4. Standard Performance Evaluation Corporation (SPEC). SPEC Benchmarks.
  5. Cisco Systems. Network Performance Solutions.
  6. IEEE Xplore Digital Library. Research on System Performance.
  7. New Relic. Application Performance Monitoring.
  8. Dynatrace. Software Intelligence Platform.
  9. Wireshark Foundation. Network Protocol Analyzer.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hiệu suất hệ thống:

Đánh giá công nghệ tách bốc hơi nước cho quá trình hồi phục sản phẩm sinh ra từ quá trình lên men sinh khối Dịch bởi AI
Journal of Chemical Technology and Biotechnology - Tập 80 Số 6 - Trang 603-629 - 2005
Tóm tắtMặc dù có một số công nghệ tách bốc hơi có khả năng về mặt kỹ thuật trong việc loại bỏ các sản phẩm dễ bay hơi từ nước lên men, chưng cất vẫn là công nghệ chiếm ưu thế. Điều này đặc biệt đúng đối với việc thu hồi nhiên liệu sinh học như ethanol. Trong bài báo này, tình trạng của công nghệ tách màng nổi lên, được gọi là công nghệ bốc hơi nước cho ứng dụng này...... hiện toàn bộ
#công nghệ tách bốc hơi nước #lên men sinh khối #thu hồi nhiên liệu sinh học #hiệu suất năng lượng #hệ thống lên men #công nghệ màng #đông lạnh phản ứng phân đoạn
Tác động của Công nghiệp 4.0/ICTs, Lean Six Sigma và hệ thống quản lý chất lượng lên hiệu suất tổ chức Dịch bởi AI
TQM Journal - Tập 32 Số 4 - Trang 815-835 - 2020
Mục đíchBài báo này so sánh tác động của Công nghiệp 4.0 và công nghệ thông tin và truyền thông (ICTs) nổi lên, chẳng hạn như Internet vạn vật (IOT), học máy, trí tuệ nhân tạo (AI), rô-bốt và điện toán đám mây, lên 22 chỉ số hiệu suất tổ chức dưới 9 sự kết hợp của Lean Six Sigma (LSS) và hệ thống quản lý chất lượng (QMS)...... hiện toàn bộ
#Công nghiệp 4.0 #công nghệ thông tin và truyền thông #Lean Six Sigma #hệ thống quản lý chất lượng #hiệu suất tổ chức
Sử dụng phân tích học tập để phát triển hệ thống cảnh báo sớm cho sinh viên gặp khó khăn Dịch bởi AI
International Journal of Educational Technology in Higher Education - Tập 16 Số 1 - 2019
Trong nghiên cứu hiện tại, dữ liệu tương tác của sinh viên trong môi trường học trực tuyến đã được sử dụng để nghiên cứu xem liệu hiệu suất học tập của sinh viên vào cuối kỳ có thể được dự đoán từ những tuần đầu hay không. Nghiên cứu được thực hiện với 76 sinh viên năm hai đại học đăng ký trong một khóa học phần cứng máy tính. Nghiên cứu nhằm trả lời hai câu hỏi chính: những thuật toán và đặc điểm...... hiện toàn bộ
#phân tích học tập #hệ thống cảnh báo sớm #sinh viên gặp khó khăn #thuật toán kNN #hiệu suất học tập
Chăm sóc ngoại trú: Hiệu suất và An toàn của Phenylephrine uống: Đánh giá hệ thống và Phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Annals of Pharmacotherapy - Tập 41 Số 3 - Trang 381-390 - 2007
Bối cảnh:Phenylephrine uống được sử dụng như một thuốc giảm nghẹt mũi, nhưng chưa có bài đánh giá hệ thống nào được công bố trước đó hỗ trợ cho hiệu quả và an toàn của nó.Mục tiêu:Đánh giá hiệu quả và an toàn của phenylephrine uống như một thuốc giảm nghẹt mũi không kê đơn....... hiện toàn bộ
#Phenylephrine #Decongestant #Nasal Airway Resistance #Meta-Analysis #Efficacy #Safety #Nonprescription #Randomized Controlled Trials
Đánh giá công nghệ dựa trên biofloc cho hệ thống nuôi dưỡng giàu chất dinh dưỡng trong việc nuôi tôm Pacific trắng Penaeus vannamei Boone, 1931 Dịch bởi AI
Indian Journal of Fisheries - Tập 64
Khái niệm "công nghệ biofloc" đang thay đổi diện mạo của nuôi trồng thủy sản theo hướng thâm canh với khả năng đạt được năng suất cao một cách bền vững. Trong biofloc, cộng đồng vi khuẩn dị dưỡng dày đặc được phát triển thông qua việc điều chỉnh tỷ lệ C:N, nơi hệ thống trở thành chủ yếu là vi khuẩn thay vì tảo và xử lý chất thải sinh ra thông qua bioremediation tại chỗ. Protein được sử dụng theo h...... hiện toàn bộ
#công nghệ biofloc #tôm Pacific trắng #hiệu suất tăng trưởng #miễn dịch #nuôi trồng thủy sản
Carbon Porous Hệ thống Được Thiết kế từ g‐C3N4 Để Làm Chất Kích Hoạt Hiệu Quả cho Pin Nhiên Liệu PEM Dịch bởi AI
ChemElectroChem - Tập 9 Số 6 - 2022
Tóm tắtChất xúc tác không phải kim loại quý đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm qua về hiệu suất vượt trội của chúng liên quan đến phản ứng khử oxygen (ORR) trong pin nhiên liệu màng trao đổi proton (PEMFCs). Trong nghiên cứu này, một loại carbon đồng dop sắt/nitrogen được tổng hợp bằng cách chuyển đổi hình khối đều ZIF-8 thành cấu trúc xốp phân cấp với c...... hiện toàn bộ
#chất xúc tác không quý #phản ứng khử oxygen #pin nhiên liệu màng trao đổi proton #xốp phân cấp #sắt/nitrogen đồng dop #hiệu suất xúc tác
Hiệu suất sinh trưởng và đẻ trứng của hai giống gà Noi nuôi trong hệ thống chăn nuôi tập trung Dịch bởi AI
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Tập 64 Số 2 - Trang 54-58 - 2022
Nghiên cứu này được thực hiện để so sánh hai giống gà Noi thuần chủng màu đen và nâu đậm được nuôi trong hệ thống chăn nuôi tập trung. Tổng cộng có 600 con gà Noi màu đen và 600 con gà Noi màu nâu đậm đã được quan sát kể từ ngày thứ nhất sau khi nở. Tại thời điểm 20 tuần tuổi, 30 con gà trống Noi màu đen và 300 con gà mái Noi màu đen, cùng với 30 con gà trống Noi màu nâu đậm và 300 con gà mái Noi ...... hiện toàn bộ
#growth performance #laying performance #native hen #Noi chicken
TĂNG HIỆU SUẤT TỐC ĐỘ XỬ LÝ KHUNG ẢNH TRONG HỆ THỐNG PHÁT HIỆN TÉ NGÃ TRÊN PLATFORM KHÔNG ĐỒNG NHẤT
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 6-10 - 2016
Zynq- 7000 all programmable system-on-chip là loại platform không đồng nhất, không những được sử dụng trong trường hợp lựa chọn giải pháp cải thiện hiệu quả công suất tiêu thụ, thời gian xử lý khi thực thi Hệ thống phát hiện té ngã mà còn có ưu điểm khi cho phép biên dịch thư viện OpenCV. Mục đích chính của nghiên cứu này là thiết kế và thực thi Hệ thống phát hiện té ngã trên Zynq platform. Đồng t...... hiện toàn bộ
Mô phỏng Monte Carlo về hiệu suất hệ thống của máy PET trường nhìn trục dài dựa trên các cảm biến LYSO đơn khối Dịch bởi AI
EJNMMI Physics -
Tóm tắt Đặt vấn đề Trước những thành tựu đạt được trong thiết kế PET cho đến nay, việc cải thiện độ nhạy hơn nữa nhằm tối ưu hóa các yếu tố như liều lượng, thông lượng và phát hiện các tổn thương nhỏ. Mặc dù đã lắp đặt một số hệ thống PET trường nhìn trục dài (aFOV) dựa trên các cảm biến pixel hóa, ...... hiện toàn bộ
Những tiềm năng và thách thức của phương tiện giao thông sử dụng pin nhiên liệu hydro
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 12-22 - 2021
Hiện nay, các vấn đề nghiêm trọng về môi trường như ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu do phát thải từ các phương tiện giao thông sử dụng động cơ đốt trong; Cùng với sự cạn kiệt của nguồn dầu mỏ và khí đốt đang thúc đẩy con nguời phải nhanh chóng tìm ra các phương tiện giao thông mới. Và pin nhiên hiệu hydro được đánh giá là một trong những thay thế đầy tiềm năng nhằm cung cấp nguồn động lực với ...... hiện toàn bộ
#Phương tiện giao thông sử dụng động cơ đốt trong #pin nhiên liệu hydro #hiệu suất chuyển hóa năng lượng cao #thân thiện môi trường #giá thành sản xuất và độ bền cụm pin nhiên liệu
Tổng số: 217   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10